Đại học Công nghiệp Thái Nguyên điểm chuẩn được sắp xếp và phân loại theo 02 cách bao gồm: Điểm chuẩn (xét điểm thi THPT) phân loại theo Ngành và theo tổ hợp môn; đồng thời được tổng hợp 03 năm gần nhất để bạn đọc có thể so sánh điểm giữa các năm, từ đấy đưa ra lựa chọn tối ưu nhất. Bạn đọc có thể xem mục lục để dễ dàng tìm kiếm các thông tin.
Các bạn có thể truy cập website của trường để tìm thêm thông tin: http://www.tnut.edu.vn/
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp (TNUT) điểm chuẩn phân loại theo tổ hợp môn
Đại học Công nghiệp Thái Nguyên điểm chuẩn phân loại theo từng tổ hợp riêng biệt để giúp bạn đọc dễ dàng tìm kiếm theo nhu cầu
Tổ hợp môn | Tên ngành | 2021 | 2020 | 2019 |
A00 | Công nghệ chế tạo máy | 15 | 15 | 13.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 16 | 15 | 13.5 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 19 | 18 | 16 | |
Kinh tế công nghiệp | 15 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật Cơ – điện tử | 17 | 17 | 15 | |
Kỹ thuật cơ khí | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật cơ khí động lực | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật cơ khí-CTTT | 18 | 18 | 16 | |
Kỹ thuật điện | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật điện – CTTT | 18 | 18 | 16 | |
Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 19 | 18 | 15 | |
Kỹ thuật máy tính | 16 | 15 | 15 | |
Kỹ thuật môi trường | 15 | 15 | — | |
Kỹ thuật vật liệu | 15 | 15 | — | |
Kỹ thuật xây dựng | 15 | 15 | 13.5 | |
Ngôn ngữ Anh | 15 | 15 | 13.5 | |
Quản lý công nghiệp | 15 | 15 | 13.5 | |
A01 | Công nghệ chế tạo máy | 15 | 15 | 13.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 16 | 15 | 13.5 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 19 | 18 | 16 | |
Kinh tế công nghiệp | 15 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật Cơ – điện tử | 17 | 17 | 15 | |
Kỹ thuật cơ khí | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật cơ khí động lực | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật cơ khí-CTTT | 18 | 18 | 16 | |
Kỹ thuật điện | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật điện – CTTT | 18 | 18 | 16 | |
Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 19 | 18 | 15 | |
Kỹ thuật máy tính | 16 | 15 | 15 | |
Kỹ thuật vật liệu | 15 | 15 | — | |
Kỹ thuật xây dựng | 15 | 15 | 13.5 | |
Ngôn ngữ Anh | 15 | 15 | 13.5 | |
Quản lý công nghiệp | 15 | 15 | 13.5 | |
B00 | Kỹ thuật môi trường | 15 | 15 | — |
D01 | Công nghệ chế tạo máy | 15 | 15 | 13.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 16 | 15 | 13.5 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 19 | 18 | 16 | |
Kinh tế công nghiệp | 15 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật Cơ – điện tử | 17 | 17 | 15 | |
Kỹ thuật cơ khí | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật cơ khí động lực | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật cơ khí-CTTT | 18 | 18 | 16 | |
Kỹ thuật điện | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật điện – CTTT | 18 | 18 | 16 | |
Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 19 | 18 | 15 | |
Kỹ thuật máy tính | 16 | 15 | 15 | |
Kỹ thuật môi trường | 15 | 15 | — | |
Kỹ thuật vật liệu | 15 | 15 | — | |
Kỹ thuật xây dựng | 15 | 15 | 13.5 | |
Ngôn ngữ Anh | 15 | 15 | 13.5 | |
Quản lý công nghiệp | 15 | 15 | 13.5 | |
D07 | Công nghệ chế tạo máy | 15 | 15 | 13.5 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 16 | 15 | 13.5 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | 19 | 18 | 16 | |
Kinh tế công nghiệp | 15 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật Cơ – điện tử | 17 | 17 | 15 | |
Kỹ thuật cơ khí | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật cơ khí động lực | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật cơ khí-CTTT | 18 | 18 | 16 | |
Kỹ thuật điện | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật điện – CTTT | 18 | 18 | 16 | |
Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 19 | 18 | 15 | |
Kỹ thuật máy tính | 16 | 15 | 15 | |
Kỹ thuật môi trường | 15 | 15 | — | |
Kỹ thuật vật liệu | 15 | 15 | — | |
Kỹ thuật xây dựng | 15 | 15 | 13.5 | |
Ngôn ngữ Anh | 15 | 15 | 13.5 | |
Quản lý công nghiệp | 15 | 15 | 13.5 |
Đại học Kỹ thuật Công nghiệp - Đại học Thái Nguyên (TNUT) điểm chuẩn phân loại theo Ngành
Đại học Công nghiệp Thái Nguyên điểm chuẩn được chia ra thành các ngành đào tạo khác nhau, sắp xếp thứ tự theo bảng chữ cái ABC. Các tổ hợp môn của từng ngành đào tạo cũng được sắp xếp thứ tự theo bảng chữ cái ABC để thí sinh dễ dàng tìm kiếm
Tên ngành | Tổ hợp môn | 2021 | 2020 | 2019 |
Công nghệ chế tạo máy | A00 | 15 | 15 | 13.5 |
A01 | 15 | 15 | 13.5 | |
D01 | 15 | 15 | 13.5 | |
D07 | 15 | 15 | 13.5 | |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 16 | 15 | 13.5 |
A01 | 16 | 15 | 13.5 | |
D01 | 16 | 15 | 13.5 | |
D07 | 16 | 15 | 13.5 | |
Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 19 | 18 | 16 |
A01 | 19 | 18 | 16 | |
D01 | 19 | 18 | 16 | |
D07 | 19 | 18 | 16 | |
Kinh tế công nghiệp | A00 | 15 | 15 | 13.5 |
A01 | 15 | 15 | 13.5 | |
D01 | 15 | 15 | 13.5 | |
D07 | 15 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật Cơ – điện tử | A00 | 17 | 17 | 15 |
A01 | 17 | 17 | 15 | |
D01 | 17 | 17 | 15 | |
D07 | 17 | 17 | 15 | |
Kỹ thuật cơ khí | A00 | 16 | 15 | 13.5 |
A01 | 16 | 15 | 13.5 | |
D01 | 16 | 15 | 13.5 | |
D07 | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật cơ khí động lực | A00 | 16 | 15 | 13.5 |
A01 | 16 | 15 | 13.5 | |
D01 | 16 | 15 | 13.5 | |
D07 | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật cơ khí-CTTT | A00 | 18 | 18 | 16 |
A01 | 18 | 18 | 16 | |
D01 | 18 | 18 | 16 | |
D07 | 18 | 18 | 16 | |
Kỹ thuật điện | A00 | 16 | 15 | 13.5 |
A01 | 16 | 15 | 13.5 | |
D01 | 16 | 15 | 13.5 | |
D07 | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật điện – CTTT | A00 | 18 | 18 | 16 |
A01 | 18 | 18 | 16 | |
D01 | 18 | 18 | 16 | |
D07 | 18 | 18 | 16 | |
Kỹ thuật điện tử – Viễn thông | A00 | 16 | 15 | 13.5 |
A01 | 16 | 15 | 13.5 | |
D01 | 16 | 15 | 13.5 | |
D07 | 16 | 15 | 13.5 | |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | A00 | 19 | 18 | 15 |
A01 | 19 | 18 | 15 | |
D01 | 19 | 18 | 15 | |
D07 | 19 | 18 | 15 | |
Kỹ thuật máy tính | A00 | 16 | 15 | 15 |
A01 | 16 | 15 | 15 | |
D01 | 16 | 15 | 15 | |
D07 | 16 | 15 | 15 | |
Kỹ thuật môi trường | A00 | 15 | 15 | — |
B00 | 15 | 15 | — | |
D01 | 15 | 15 | — | |
D07 | 15 | 15 | — | |
Kỹ thuật vật liệu | A00 | 15 | 15 | — |
A01 | 15 | 15 | — | |
D01 | 15 | 15 | — | |
D07 | 15 | 15 | — | |
Kỹ thuật xây dựng | A00 | 15 | 15 | 13.5 |
A01 | 15 | 15 | 13.5 | |
D01 | 15 | 15 | 13.5 | |
D07 | 15 | 15 | 13.5 | |
Ngôn ngữ Anh | A00 | 15 | 15 | 13.5 |
A01 | 15 | 15 | 13.5 | |
D01 | 15 | 15 | 13.5 | |
D07 | 15 | 15 | 13.5 | |
Quản lý công nghiệp | A00 | 15 | 15 | 13.5 |
A01 | 15 | 15 | 13.5 | |
D01 | 15 | 15 | 13.5 | |
D07 | 15 | 15 | 13.5 |