Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TpHCM 2021, 2020, 2019 được sắp xếp và phân loại theo 02 cách bao gồm: Điểm chuẩn (xét điểm thi THPT) phân loại theo Ngành và theo tổ hợp môn; đồng thời được tổng hợp 03 năm gần nhất để bạn đọc có thể so sánh điểm giữa các năm, từ đấy đưa ra lựa chọn tối ưu nhất. Bạn đọc có thể xem mục lục để dễ dàng tìm kiếm các thông tin.
Các bạn có thể truy cập website của trường để tìm thêm thông tin: https://hcmue.edu.vn/vi/
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TpHCM 2021, 2020, 2019 (SPS) phân loại theo tổ hợp môn
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TpHCM 2021, 2020, 2019 phân loại theo từng tổ hợp riêng biệt để giúp bạn đọc dễ dàng tìm kiếm theo nhu cầu
Tổ Hợp Môn: A00 - Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TpHCM 2021, 2020, 2019
Tên ngành | 2021 | 2020 | 2019 |
Công nghệ thông tin | 24.00 | 21.50 | 18.00 |
Công tác xã hội | 22.50 | 20.25 | 18.00 |
Giáo dục Tiểu học | 25.40 | 23.75 | 20.25 |
Hóa học | 23.25 | 20.00 | 18.00 |
Quản lý giáo dục | 23.30 | 21.50 | 19.50 |
Sư phạm Hóa học | 27.00 | 25.75 | 23.50 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | 24.40 | 21.00 | 18.50 |
Sư phạm Tin học | 23.00 | 19.50 | 18.50 |
Sư phạm Toán học | 26.70 | 26.25 | 24.00 |
Sư phạm Vật lý | 25.80 | 25.25 | 22.75 |
Tâm lý học giáo dục | 23.70 | 22.00 | 19.00 |
Tổ Hợp Môn: A01, A08 - SPS
Tổ hợp môn | Tên ngành | 2021 | 2020 | 2019 |
A01 | Công nghệ thông tin | 24.00 | 21.50 | 18.00 |
Giáo dục Tiểu học | 25.40 | 23.75 | 20.25 | |
Sư phạm Tin học | 23.00 | 19.50 | 18.50 | |
Sư phạm Toán học | 26.70 | 26.25 | 24.00 | |
Sư phạm Vật lý | 25.80 | 25.25 | 22.75 | |
A08 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 24.40 | 20.50 | — |
Tổ Hợp Môn: B00 - Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TpHCM 2021, 2020, 2019
Tên ngành | 2021 | 2020 | 2019 |
Giáo dục học | 19.50 | — | — |
Hóa học | 23.25 | 20.00 | 18.00 |
Sư phạm Hóa học | 27.00 | 25.75 | 23.50 |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | 24.40 | 21.00 | 18.50 |
Sư phạm Sinh học | 25.00 | 22.25 | 20.50 |
Tâm lý học | 25.50 | 24.75 | 22.00 |
Tổ Hợp Môn: C00 - SPS
Tên ngành | 2021 | 2020 | 2019 |
Công tác xã hội | 22.50 | 20.25 | 18.00 |
Giáo dục Chính trị | 25.75 | 21.50 | 20.00 |
Giáo dục Đặc biệt | 23.40 | 19.00 | 19.50 |
Giáo dục học | 19.50 | — | — |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 24.40 | 20.50 | — |
Quản lý giáo dục | 23.30 | 21.50 | 19.50 |
Sư phạm Địa lý | 25.20 | 23.25 | 21.75 |
Sư phạm Lịch sử | 26.00 | 23.50 | 21.50 |
Sư phạm Lịch sử – Địa lý | 25.00 | — | — |
Sư phạm Ngữ văn | 27.00 | 25.25 | 22.50 |
Tâm lý học | 25.50 | 24.75 | 22.00 |
Tâm lý học giáo dục | 23.70 | 22.00 | 19.00 |
Văn học | 24.30 | 22.00 | 19.00 |
Việt Nam học | 22.92 | 22.00 | 19.00 |
Tổ Hợp Môn: C01, C04, C15, C19, C20 - SPS
Tổ hợp môn | Tên ngành | 2021 | 2020 | 2019 |
C01 | Giáo dục học | 19.50 | — | — |
Sư phạm Vật lý | 25.80 | 25.25 | 22.75 | |
C04 | Sư phạm Địa lý | 25.20 | 23.25 | 21.75 |
C15 | Giáo dục Đặc biệt | 23.40 | 19.00 | — |
C19 | Giáo dục Chính trị | 25.75 | 21.50 | 20.00 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh | 24.40 | 20.50 | — | |
Sư phạm Lịch sử – Địa lý | 25.00 | — | — | |
C20 | Sư phạm Lịch sử – Địa lý | 25.00 | — | — |
Tổ Hợp Môn: D01 - Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TpHCM 2021, 2020, 2019
Tên ngành | 2021 | 2020 | 2019 |
Công tác xã hội | 22.50 | 20.25 | 18.00 |
Giáo dục Chính trị | 25.75 | 21.50 | 20.00 |
Giáo dục Đặc biệt | 23.40 | 19.00 | 19.50 |
Giáo dục học | 19.50 | — | — |
Giáo dục Tiểu học | 25.40 | 23.75 | 20.25 |
Ngôn ngữ Anh | 26.00 | 25.25 | 23.25 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 25.80 | 24.75 | 22.75 |
Ngôn ngữ Nga | 20.53 | 19.00 | 17.50 |
Ngôn ngữ Nhật | 24.90 | 24.25 | 22.00 |
Ngôn ngữ Pháp | 22.80 | 21.75 | 17.50 |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 25.20 | 24.25 | 22.00 |
Quản lý giáo dục | 23.30 | 21.50 | 19.50 |
Quốc tế học | 24.60 | 23.00 | 19.00 |
Sư phạm Ngữ văn | 27.00 | 25.25 | 22.50 |
Sư phạm Tiếng Anh | 27.15 | 26.50 | 24.00 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 25.50 | 22.50 | 21.75 |
Tâm lý học | 25.50 | 24.75 | 22.00 |
Tâm lý học giáo dục | 23.70 | 22.00 | 19.00 |
Văn học | 24.30 | 22.00 | 19.00 |
Việt Nam học | 22.92 | 22.00 | — |
Tổ Hợp Môn: D02, D03, D04, D07, D08 - SPS
Tổ hợp môn | Tên ngành | 2021 | 2020 | 2019 |
D02 | Ngôn ngữ Nga | 20.53 | 19.00 | 17.50 |
D03 | Ngôn ngữ Pháp | 22.80 | 21.75 | 17.50 |
D04 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 25.20 | 24.25 | 22.00 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 25.50 | 22.50 | 21.75 | |
D06 | Ngôn ngữ Nhật | 24.90 | 24.25 | 22.00 |
D07 | Hóa học | 23.25 | 20.00 | 18.00 |
Sư phạm Hóa học | 27.00 | 25.75 | 23.50 | |
D08 | Sư phạm Sinh học | 25.00 | 22.25 | 20.50 |
Tổ Hợp Môn: D14, D78, D80, D90, D96 - SPS
Tổ hợp môn | Tên ngành | 2021 | 2020 | 2019 |
D14 | Quốc tế học | 24.60 | 23.00 | 19.00 |
Sư phạm Lịch sử | 26.00 | 23.50 | — | |
D78 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 25.80 | 24.75 | 22.75 |
Ngôn ngữ Nga | 20.53 | 19.00 | 17.50 | |
Quốc tế học | 24.60 | 23.00 | 19.00 | |
Sư phạm Địa lý | 25.20 | 23.25 | 21.75 | |
Sư phạm Ngữ văn | 27.00 | 25.25 | 22.50 | |
Văn học | 24.30 | 22.00 | 19.00 | |
Việt Nam học | 22.92 | 22.00 | 19.00 | |
D80 | Ngôn ngữ Nga | 20.53 | 19.00 | 17.50 |
D90 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 24.40 | 21.00 | 18.50 |
D96 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 25.80 | 24.75 | 22.75 |
Tổ Hợp Môn: DD2 - Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TpHCM 2021, 2020, 2019
Tên ngành | 2021 | 2020 | 2019 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | 25.80 | — | — |
Tổ Hợp Môn: M00, M08 - SPS
Tổ hợp môn | Tên ngành | 2021 | 2020 | 2019 |
M00 | Giáo dục Mầm non | 22.05 | 22.00 | 19.50 |
M08 | Giáo dục Thể chất | 23.75 | 20.50 | — |
Tổ Hợp Môn: T01 - Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TpHCM 2021, 2020, 2019
Tên ngành | 2021 | 2020 | 2019 |
Giáo dục Thể chất | 23.75 | 20.50 | — |
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TpHCM 2021, 2020, 2019 (SPS) phân loại theo Ngành
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TpHCM 2021, 2020, 2019 được chia ra thành các ngành đào tạo khác nhau, sắp xếp thứ tự theo bảng chữ cái ABC. Các tổ hợp môn của từng ngành đào tạo cũng được sắp xếp thứ tự theo bảng chữ cái ABC để thí sinh dễ dàng tìm kiếm
Điểm chuẩn Đại học Sư phạm TpHCM phân loại theo NGÀNH ĐÀO TẠO
Tên ngành | Tổ hợp môn | 2021 | 2020 | 2019 |
Công nghệ thông tin | A00 | 24.00 | 21.50 | 18.00 |
A01 | 24.00 | 21.50 | 18.00 | |
Công tác xã hội | A00 | 22.50 | 20.25 | 18.00 |
C00 | 22.50 | 20.25 | 18.00 | |
D01 | 22.50 | 20.25 | 18.00 | |
Giáo dục Chính trị | C00 | 25.75 | 21.50 | 20.00 |
C19 | 25.75 | 21.50 | 20.00 | |
D01 | 25.75 | 21.50 | 20.00 | |
Giáo dục Đặc biệt | C00 | 23.40 | 19.00 | 19.50 |
C15 | 23.40 | 19.00 | — | |
D01 | 23.40 | 19.00 | 19.50 | |
Giáo dục học | B00 | 19.50 | — | — |
C00 | 19.50 | — | — | |
C01 | 19.50 | — | — | |
D01 | 19.50 | — | — | |
Giáo dục Mầm non | M00 | 22.05 | 22.00 | 19.50 |
Giáo dục Quốc phòng – An ninh | A08 | 24.40 | 20.50 | — |
C00 | 24.40 | 20.50 | — | |
C19 | 24.40 | 20.50 | — | |
Giáo dục Thể chất | M08 | 23.75 | 20.50 | — |
T01 | 23.75 | 20.50 | — | |
Giáo dục Tiểu học | A00 | 25.40 | 23.75 | 20.25 |
A01 | 25.40 | 23.75 | 20.25 | |
D01 | 25.40 | 23.75 | 20.25 | |
Hóa học | A00 | 23.25 | 20.00 | 18.00 |
B00 | 23.25 | 20.00 | 18.00 | |
D07 | 23.25 | 20.00 | 18.00 | |
Ngôn ngữ Anh | D01 | 26.00 | 25.25 | 23.25 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01 | 25.80 | 24.75 | 22.75 |
D78 | 25.80 | 24.75 | 22.75 | |
D96 | 25.80 | 24.75 | 22.75 | |
DD2 | 25.80 | — | — | |
Ngôn ngữ Nga | D01 | 20.53 | 19.00 | 17.50 |
D02 | 20.53 | 19.00 | 17.50 | |
D78 | 20.53 | 19.00 | 17.50 | |
D80 | 20.53 | 19.00 | 17.50 | |
Ngôn ngữ Nhật | D01 | 24.90 | 24.25 | 22.00 |
D06 | 24.90 | 24.25 | 22.00 | |
Ngôn ngữ Pháp | D01 | 22.80 | 21.75 | 17.50 |
D03 | 22.80 | 21.75 | 17.50 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | D01 | 25.20 | 24.25 | 22.00 |
D04 | 25.20 | 24.25 | 22.00 | |
Quản lý giáo dục | A00 | 23.30 | 21.50 | 19.50 |
C00 | 23.30 | 21.50 | 19.50 | |
D01 | 23.30 | 21.50 | 19.50 | |
Quốc tế học | D01 | 24.60 | 23.00 | 19.00 |
D14 | 24.60 | 23.00 | 19.00 | |
D78 | 24.60 | 23.00 | 19.00 | |
Sư phạm Địa lý | C00 | 25.20 | 23.25 | 21.75 |
C04 | 25.20 | 23.25 | 21.75 | |
D78 | 25.20 | 23.25 | 21.75 | |
Sư phạm Hóa học | A00 | 27.00 | 25.75 | 23.50 |
B00 | 27.00 | 25.75 | 23.50 | |
D07 | 27.00 | 25.75 | 23.50 | |
Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00 | 24.40 | 21.00 | 18.50 |
B00 | 24.40 | 21.00 | 18.50 | |
D90 | 24.40 | 21.00 | 18.50 | |
Sư phạm Lịch sử | C00 | 26.00 | 23.50 | 21.50 |
D14 | 26.00 | 23.50 | — | |
Sư phạm Lịch sử – Địa lý | C00 | 25.00 | — | — |
C19 | 25.00 | — | — | |
C20 | 25.00 | — | — | |
Sư phạm Ngữ văn | C00 | 27.00 | 25.25 | 22.50 |
D01 | 27.00 | 25.25 | 22.50 | |
D78 | 27.00 | 25.25 | 22.50 | |
Sư phạm Sinh học | B00 | 25.00 | 22.25 | 20.50 |
D08 | 25.00 | 22.25 | 20.50 | |
Sư phạm Tiếng Anh | D01 | 27.15 | 26.50 | 24.00 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | D01 | 25.50 | 22.50 | 21.75 |
D04 | 25.50 | 22.50 | 21.75 | |
Sư phạm Tin học | A00 | 23.00 | 19.50 | 18.50 |
A01 | 23.00 | 19.50 | 18.50 | |
Sư phạm Toán học | A00 | 26.70 | 26.25 | 24.00 |
A01 | 26.70 | 26.25 | 24.00 | |
Sư phạm Vật lý | A00 | 25.80 | 25.25 | 22.75 |
A01 | 25.80 | 25.25 | 22.75 | |
C01 | 25.80 | 25.25 | 22.75 | |
Tâm lý học | B00 | 25.50 | 24.75 | 22.00 |
C00 | 25.50 | 24.75 | 22.00 | |
D01 | 25.50 | 24.75 | 22.00 | |
Tâm lý học giáo dục | A00 | 23.70 | 22.00 | 19.00 |
C00 | 23.70 | 22.00 | 19.00 | |
D01 | 23.70 | 22.00 | 19.00 | |
Văn học | C00 | 24.30 | 22.00 | 19.00 |
D01 | 24.30 | 22.00 | 19.00 | |
D78 | 24.30 | 22.00 | 19.00 | |
Việt Nam học | C00 | 22.92 | 22.00 | 19.00 |
D01 | 22.92 | 22.00 | — | |
D78 | 22.92 | 22.00 | 19.00 |