Điểm chuẩn Đại học Y Thái Nguyên được sắp xếp và phân loại theo 02 cách bao gồm: Điểm chuẩn (xét điểm thi THPT) phân loại theo Ngành và theo tổ hợp môn; đồng thời được tổng hợp 03 năm gần nhất để bạn đọc có thể so sánh điểm giữa các năm, từ đấy đưa ra lựa chọn tối ưu nhất. Bạn đọc có thể xem mục lục để dễ dàng tìm kiếm các thông tin.
Các bạn có thể truy cập website của trường để tìm thêm thông tin: http://tump.edu.vn/
Điểm chuẩn Đại học Y Thái Nguyên (DTY) phân loại theo tổ hợp môn
Đại học Y Dược điểm chuẩn phân loại theo từng tổ hợp riêng biệt để giúp bạn đọc dễ dàng tìm kiếm theo nhu cầu
Tổ hợp môn | Tên ngành | 2021 | 2020 | 2019 |
A00 | Dược học | 25.20 | 24.85 | 21.70 |
B00 | Điều dưỡng | 21.50 | 21.00 | 19.45 |
Dược học | 25.20 | 24.85 | 21.70 | |
Hộ sinh | 19.15 | — | — | |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 24.85 | 24.25 | 21.00 | |
Răng – Hàm – Mặt | 26.25 | 26.25 | 23.40 | |
Y học dự phòng | 21.80 | 20.90 | 18.00 | |
Y khoa | 26.20 | 26.40 | 23.60 | |
D07 | Điều dưỡng | 21.50 | 21.00 | — |
Dược học | 25.20 | 24.85 | — | |
Hộ sinh | 19.15 | — | — | |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 24.85 | 24.25 | — | |
Răng – Hàm – Mặt | 26.25 | 26.25 | — | |
Y học dự phòng | 21.80 | 20.90 | — | |
Y khoa | 26.20 | 26.40 | — | |
D08 | Điều dưỡng | 21.50 | 21.00 | — |
Hộ sinh | 19.15 | — | — | |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | 24.85 | 24.25 | — | |
Răng – Hàm – Mặt | 26.25 | 26.25 | — | |
Y học dự phòng | 21.80 | 20.90 | 18.00 | |
Y khoa | 26.20 | 26.40 | — |
ĐH Y Dược - DH Thái Nguyên (DTY) điểm chuẩn phân loại theo Ngành
Đại học Y Dược điểm chuẩn được chia ra thành các ngành đào tạo khác nhau, sắp xếp thứ tự theo bảng chữ cái ABC. Các tổ hợp môn của từng ngành đào tạo cũng được sắp xếp thứ tự theo bảng chữ cái ABC để thí sinh dễ dàng tìm kiếm
Tên ngành | Tổ hợp môn | 2021 | 2020 | 2019 |
Điều dưỡng | B00 | 21.50 | 21.00 | 19.45 |
D07 | 21.50 | 21.00 | — | |
D08 | 21.50 | 21.00 | — | |
Dược học | A00 | 25.20 | 24.85 | 21.70 |
B00 | 25.20 | 24.85 | 21.70 | |
D07 | 25.20 | 24.85 | — | |
Hộ sinh | B00 | 19.15 | — | — |
D07 | 19.15 | — | — | |
D08 | 19.15 | — | — | |
Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 24.85 | 24.25 | 21.00 |
D07 | 24.85 | 24.25 | — | |
D08 | 24.85 | 24.25 | — | |
Răng – Hàm – Mặt | B00 | 26.25 | 26.25 | 23.40 |
D07 | 26.25 | 26.25 | — | |
D08 | 26.25 | 26.25 | — | |
Y học dự phòng | B00 | 21.80 | 20.90 | 18.00 |
D07 | 21.80 | 20.90 | — | |
D08 | 21.80 | 20.90 | 18.00 | |
Y khoa | B00 | 26.20 | 26.40 | 23.60 |
D07 | 26.20 | 26.40 | — | |
D08 | 26.20 | 26.40 | — |